Có 2 kết quả:

活泼 huó pō ㄏㄨㄛˊ ㄆㄛ活潑 huó pō ㄏㄨㄛˊ ㄆㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

hoạt bát, sôi nổi, hoạt động

Từ điển phổ thông

hoạt bát, sôi nổi, hoạt động