Có 2 kết quả:
活泼 huó pō ㄏㄨㄛˊ ㄆㄛ • 活潑 huó pō ㄏㄨㄛˊ ㄆㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoạt bát, sôi nổi, hoạt động
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoạt bát, sôi nổi, hoạt động
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0